--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fight down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cáu kỉnh
:
(To be) surly, (to be) gruffgiọng cáu kỉnha gruff voicenó cáu kỉnh với tất cả mọi ngườihe is surly with everyone
+
hao hụt
:
Undergo some loss, diminishGạo sàng nhiều lần bị hao hụt khá nhiềuBy dint of sieving, the rice has undergone quite a loss
+
corporealize
:
vật chất hoá, cụ thể hoá
+
freewheeling
:
vô tư lự, thảnh thơi, vui vẻ một cách vô trách nhiệm
+
emblem
:
cái tượng trưng, cái biểu tượng